100 Đông Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
Trong giờ Anh gồm có động từ tất cả quy tắc và bất quy tắc, trong các số ấy phần đụng từ bất luật lệ được xem như là phần làm cho học sinh cảm thấy khó khăn khi làm bài. Để giúp những em làm bài tập giờ Anh dễ dàng dàng, học tiếng Anh công dụng thì maybomnuocchuachay.vn xin giới thiệu Bảng rượu cồn từ bất quy tắc Lớp 8.
Bảng động từ bất nguyên tắc lớp 8 là giữa những tài liệu hữu ích cung cấp các em học sinh học tiếng Anh dễ dàng, duy nhất là khi gặp mặt các bài xích tập tương quan tới hễ từ quy tắc. Sau đấy là nội dung cụ thể tài liệu, mời các thầy cô và các em cùng tham khảo.
TT | Infinitive | Past | PastParticiple | Meaning |
1 | be (am,is,are) | was, were | been | thì, là, ở |
2 | become | Became | become | trở nên |
3 | begin | Began | begun | bắt đầu |
4 | blow | Blew | blown | thổi |
5 | break | Broke | broken | bể, làm vỡ |
6 | bring | Brought | brought | mang |
7 | build | Built | built | xây dựng |
8 | burst | Burst | burst | nổ, nổ tung |
9 | buy | Bought | bought | mua |
10 | can | Could | có thể | |
11 | catch | Caught | caught | chụp, bắt |
12 | choose | Chose | chosen | lựa chọn |
13 | come | came | come | đến |
14 | cost | cost | cost | trị giá |
15 | cut | cut | cut | cắt |
16 | do | did | done | làm |
17 | draw | drew | drawn | vẽ |
18 | drink | drank | drunk | uống |
19 | drive | drove | driven | lái xe |
20 | eat | ate | eaten | ăn |
21 | fall | fell | fallen | rơi, té, ngã |
22 | feed | fed | fed | cho ăn, nuôi |
23 | feel | felt | felt | cảm thấy |
24 | fight | fought | fought | chiến đấu |
25 | find | found | found | tìm thấy |
26 | fly | flew | flown | bay |
27 | forget | forgot | forgotten | quên |
28 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
29 | freeze | froze | frozen | đông lại, ướp |
30 | get | got | gotten | |
31 | give | gave | given | cho, biếu, tặng |
32 | go | went | gone | đi |
33 | grow | grew | grown | mọc, bự lên |
34 | hang | hung | hang | treo |
35 | have | had | had | có |
36 | hear | heard | heard | nghe, nghe thấy |
37 | hide | hid | hidden | che dấu, ẩn nấp |
38 | hit | hit | hit | đánh, đụng, va |
39 | hold | held | held | cầm, tổ chức |
40 | hurt | hurt | hurt | làm đau, đau |
41 | keep | kept | kept | giữ, giữ gìn |
42 | know | knew | known | biết |
43 | lay | laid | laid | đặt, đẻ (trứng) |
44 | lead | led | led | cf68 |